--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói giỡn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói giỡn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói giỡn
+
như nói bông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói giỡn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói giỡn"
:
nói giỡn
nổi giận
nội giàn
nội gián
Những từ có chứa
"nói giỡn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
nói giỡn
:
như nói bông
+
cảm tính
:
Feelingđó chỉ mới là nhận xét theo cảm tínhthat is only a comment dictated by feelingnhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tínhperception through feeling must be completed by perception through reason
+
giữa trưa
:
noon; mid-day
+
bộ phận
:
Parttháo rời các bộ phận của máyto dismantle the parts of a machinebộ phận của cơ thểthe parts of a bodykhông nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cụcone should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees
+
hung dữ
:
ferocious, fierce; cruel